Có 2 kết quả:
力学 lì xué ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ • 力學 lì xué ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanics
(2) to study hard
(2) to study hard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanics
(2) to study hard
(2) to study hard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0